Có 2 kết quả:

微服私訪 wēi fú sī fǎng ㄨㄟ ㄈㄨˊ ㄙ ㄈㄤˇ微服私访 wēi fú sī fǎng ㄨㄟ ㄈㄨˊ ㄙ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to mingle with the people incognito

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to mingle with the people incognito

Bình luận 0