Có 2 kết quả:
微服私訪 wēi fú sī fǎng ㄨㄟ ㄈㄨˊ ㄙ ㄈㄤˇ • 微服私访 wēi fú sī fǎng ㄨㄟ ㄈㄨˊ ㄙ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to mingle with the people incognito
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to mingle with the people incognito
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh